DANH SÁCH PHÒNG THI ĐẤU
Số | Tên phòng | Cấp độ | Số người | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
1 | Toán lớp 1 | Tuần 1 | 56/300 | Đã thi xong |
1 | Tiếng Việt lớp 1 | Tuần 1 | 34/300 | Đã thi xong |
Số | Tên phòng | Cấp độ | Số người | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
1 | Toán lớp 2 | Tuần 1 | 86/300 | Đã thi xong |
Số | Tên phòng | Cấp độ | Số người | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
1 | Toán lớp 3 | Tuần 1 | 47/300 | Đã thi xong |
Số | Tên phòng | Cấp độ | Số người | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
1 | Toán lớp 4 | Tuần 1 | 62/300 | Đã thi xong |
Số | Tên phòng | Cấp độ | Số người | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
1 | Toán lớp 5 | Tuần 1 | 45/300 | Đã thi xong |
Số | Tên phòng | Cấp độ | Số người | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
1 | Toán lớp 6 | Tuần 1 | 39/300 | Đã thi xong |
Số | Tên phòng | Cấp độ | Số người | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
1 | Toán lớp 7 | Tuần 1 | 71/300 | Đã thi xong |
Số | Tên phòng | Cấp độ | Số người | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
1 | Toán lớp 8 | Tuần 1 | 48/300 | Đã thi xong |
Số | Tên phòng | Cấp độ | Số người | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
1 | Toán lớp 9 | Tuần 1 | 54/300 | Đã thi xong |